--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn kiêng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn kiêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn kiêng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to be on a diet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn kiêng"
Những từ có chứa
"ăn kiêng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
abstinence
abstain
diet
forgone
forwent
forgo
abstainer
kosher
dietary
taboo
more...
Lượt xem: 790
Từ vừa tra
+
ăn kiêng
:
to be on a diet
+
phần lớn
:
Most, the greates part